Việt
Gió giật
cơn gió mạnh
cơn gió giật
đợt gió giật
Anh
gust
squall
wind gust
Đức
Windstoß
Bö
Böen
Pháp
rafale
gust,wind gust /SCIENCE,ENVIR,ENERGY/
[DE] Bö; Windstoss
[EN] gust; wind gust
[FR] rafale
gió giật
Windstoß /m/DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[EN] gust
[VI] cơn gió mạnh
Böen /f pl/VTHK/
[VI] gió giật
Bö /f/VT_THUỶ/
[EN] gust, squall
[VI] cơn gió mạnh, cơn gió giật
Gust