Việt
khoáng vật
khoáng chất
tài nguyên dưói đắt
quặng
tài nguyên dưới lòng đất
khoáng sản
Anh
mineral
ore
Đức
Mineral
Mineralstoffe
Erz
Pháp
minerai
nutzbare Mineral ien
khoáng sân có ích.
Erz,Mineral /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Erz; Mineral
[EN] ore
[FR] minerai
Mineral (pl Mineralien); Mineralstoffe
Mineral /[mine'rad], das; -s, -e u. -ien/
khoáng vật; khoáng chất;
tài nguyên dưới lòng đất; khoáng sản;
Mineral /n -s, -e u -ien/
1. khoáng vật, khoáng chất; 2. tài nguyên dưói đắt, quặng; nutzbare Mineral ien khoáng sân có ích.
Mineral /nt/THAN/
[EN] mineral
[VI] khoáng vật