danh từ o khoáng vật
Hợp chất hoá học dưới dạng tinh thể hoặc dạng hạt sinh ra trong tự nhiên. Khoáng vật có thành phần hoá học và đặc tính vật lý nhất định. Khoáng vật thường có hình dạng tinh thể đặc biệt. Đá là những tập hợp của các hạt khoáng vật.
§ accessory mineral : khoáng vật phụ
§ accompanying mineral : khoáng vật đi kèm
§ associated mineral : khoáng vật đi kèm
§ authigenic mineral : khoáng vật tái sinh
§ contact mineral : khoáng vật (đới) tiếp xúc
§ contact metamorphic mineral : khoáng vật biến chất tiếp xúc
§ dominant mineral : khoáng vật ưu thế
§ essential mineral : khoáng vật chính, khoáng vật chủ yếu
§ felsic mineral : khoáng vật fensit
§ gangue mineral : khoáng vật mạch
§ guest mineral : khoáng vật khách
§ guide mineral : khoáng vật chỉ đạo
§ heavy mineral : khoáng vật nặng
§ host mineral : khoáng vật chủ
§ index mineral : khoáng vật chỉ thị
§ mafic mineral : khoáng vật mafic
§ manufactured mineral : khoáng vật nhân tạo
§ metallic mineral : khoáng vật kim loại
§ metalliferous mineral : khoáng vật chứa kim loại
§ minor mineral : khoáng vật thứ yếu
§ nickle mineral : khoáng vật niken
§ occult mineral : khoáng vật ẩn, khoáng vật tiềm tàng
§ ore mineral : khoáng vật quặng
§ original mineral : khoáng vật gốc
§ plus mineral : khoáng vật tăng thêm
§ pneumatolytic mineral : khoáng vật nguồn gốc khi thành
§ pyrogenetic mineral : khoáng vật hỏa thành
§ resistant mineral : khoáng vật bền
§ rock-making mineral : khoáng vật tạo đá
§ secondary mineral : khoáng vật thứ sinh
§ short columnar mineral : khoáng vật dạng cột ngắn
§ stable mineral : khoáng vật ổn định
§ standard mineral : khoáng vật chuẩn
§ sulphide mineral : khoáng vật sunfua
§ typomorphic mineral : khoáng vật tiêu hình
§ useful mineral : khoáng vật có ích
§ vein mineral : khoáng vật mạch
§ mineral deed : chứng thư chuyển nhượng khoáng sản
§ mineral identification plot : đồ thị nhận dạng đá
§ mineral lease : hợp đồng về khoáng sản
§ mineral right : quyền về khoáng sản
§ mineral servitude : quyền địa dịch khoáng sản
§ mineral sperm : nhân khoáng
§ mineral takeoff : tìm hiểu về chủ sớ hữu khoáng sản