Việt
khoáng
khoáng vật
khoáng chất
có cấu tạo là chất khoáng
Anh
mineral
Đức
mineralisch
mineralisch /(Adj.)/
(thuộc) khoáng vật; khoáng chất; khoáng;
có cấu tạo là chất khoáng;
mineralisch /adj/THAN/
[EN] mineral
[VI] (thuộc) khoáng