TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mả nh khoáng

khoáng vật ~ claim sự nh ượng mỏ ~deposite trầm tích khoáng ~ district vùng mỏ ~ fraction ph ần khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mả nh khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vụn khoáng ~ inclusion bao thể khoáng ~ naphta dầu mỏ khoáng ~pitch nhựa khoáng ~ province tỉnh khoáng ~ right quyền v ề mỏ ~ sand cát khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sa khoáng ~ tar nhựa khoáng ~ vien mạch khoáng ~ water nước khoáng hoá ~ wax sáp đất khoáng abyssophile ~ khoáng vật ưa thấm abyssophobe ~ khoáng vật kị thẳm accessory ~ khoáng vật phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoáng vật chủ hydrous ~ khoáng vật có nước khoáng vật có nước index ~ khoáng vật chỉ thị individual ~ khoáng vật riêng lẻ light ~ khoáng vật nhẹ low silication ~ khoáng vật ít oxit silic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoáng vật có hàm lượng thạch anh thấp mafic ~ khoáng vật mafic manufactured ~ khoáng vật nhân tạo metallic ~ khoáng vật quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoáng vật gốc pneumatolytic ~ khoáng vật khí thành secondary ~ khoáng vật thứ sih

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mả nh khoáng

mineral

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mineral

khoáng vật ~ claim sự nh ượng mỏ ~deposite trầm tích khoáng ~ district vùng mỏ ~ fraction ph ần khoáng, mả nh khoáng, vụn khoáng ~ inclusion bao thể khoáng ~ naphta dầu mỏ khoáng ~pitch nhựa khoáng ~ province tỉnh khoáng ~ right quyền v ề mỏ ~ sand cát khoáng, sa khoáng ~ tar nhựa khoáng ~ vien mạch khoáng ~ water nước khoáng hoá ~ wax sáp đất khoáng abyssophile ~ khoáng vật ưa thấm abyssophobe ~ khoáng vật kị thẳm accessory ~ khoáng vật phụ, khoáng vật kèm accompanying ~ khoáng vật đi kèm acicular ~ khoáng vật dạng kim allothigene ~ khoáng vật khác nguồn allotriomorphic ~ khoáng vật toàn tha hình anhedral ~ khoáng vật tha hình antistress ~ khoáng vật đối xứng associated ~ khoáng vật đi kèm authigenic ~ khoáng vật tại sinh auxiliary ~ khoáng vật phụ chlorine ~ khoáng vật clorua clastic ~ khoáng vật vụn clay ~ khoáng vật sét commercial ~ khoáng vật thương phẩm contact ~ khoáng vật tiếp xúc copper ~ khoáng vật có đồng detrital ~ khoáng vật tàn vụn diagnostic ~ khoáng vật chẩn định dichroic ~ khoáng vật hai màu dominant ~ khoáng vật ưu thế essential ~ khoáng vật chủ yếu, khoáng vật chính facies ~ khoáng vật tướng felsic ~ khoáng vật có màu sáng femic ~ khoáng vật khoáng vật fecmic (có Fe và Mg) fragil ~ khoáng vật giòn yếu fresf ~ khoáng vật tươi gangue ~ khoáng vật mạch guest ~ khoáng vật khách guide ~ khoáng vật chỉ đạo heavy ~ khoáng vật nặng " high-temperature" ~s khoáng vật nhiệt độ cao host ~ khoáng vật nguyên sinh(trong mạch), khoáng vật chủ hydrous ~ khoáng vật có nước khoáng vật có nước index ~ khoáng vật chỉ thị individual ~ khoáng vật riêng lẻ light ~ khoáng vật nhẹ low silication ~ khoáng vật ít oxit silic, khoáng vật có hàm lượng thạch anh thấp mafic ~ khoáng vật mafic(có Mg và Fe) manufactured ~ khoáng vật nhân tạo metallic ~ khoáng vật quặng, quặng khoáng vật kim loại metalliferous ~ khoáng vật chứa kim loại metasomatic ~ khoáng vật trao đổi thay thế micaceous ~ khoáng vật có mica minor ~ khoáng vật thứ yếu naturally occuring ~ khoáng vật thiên nhiên needle ~ khoáng vật hình kim negative ~ khoáng vật âm (về quang học) nonmagnetic ~ khoáng vật không từ tính normative ~ khoáng vật có giá trị non-metallic ~ khoáng vật không kim loại normative ~ khoáng vật chuẩn standard ~ khoáng vật tiêu chuẩn occult ~ khoáng vật tiềm sinh opaque ~ khoáng vật mờ đục original ~ khoáng vật nguyên sinh , khoáng vật gốc pneumatolytic ~ khoáng vật khí thành secondary ~ khoáng vật thứ sih