Việt
quặng
đồng thanh
đồng thau
khoáng thạch
đồ đồng.
đồ đồng
kẻ đại bịp
kẻ rất ranh mãnh
Anh
ore
Đức
Erz
Mineral
Pháp
minerai
gediegenes Erz
quặng tự sinh; 2. (thi ca) đồng thanh, đồng thau, đồ đồng.
Erz,Mineral /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Erz; Mineral
[EN] ore
[FR] minerai
Erz /[e:rts, erts], das; -es, -e/
quặng (metall haltiges Mineral);
(geh , selten) đồng thanh; đồng thau; đồ đồng (Bronze);
Erz /ha.lun.ke, der (emotional abwertend)/
kẻ đại bịp; kẻ rất ranh mãnh;
Erz /n -es, -e/
1. quặng, khoáng thạch; érnes Erz quặng qúa nghèo; gediegenes Erz quặng tự sinh; 2. (thi ca) đồng thanh, đồng thau, đồ đồng.
Erz /nt/CNSX, THAN/
[VI] quặng