minerai
minerai [minRe] n. m. Quặng. Les minerais sont recouverts ou imprégnés d’une substance appelée " gangue" : Quặng bị phủ hoặc bị ngấm một chất dưọc gọi là " bẩn quặng" . minéral, ale, au)í [mineRal, o) n. và adj. 1. n. m. Khoáng vật, chất khoáng. Propriétés d’un minéral: Đặc tính, tính chất của một khoáng vật. 2. adj. Thuộc khoáng vật. Règne minéral: Giói khoáng vật, giói chất khoáng (đối lập vói giói thực vật và giói động vật). Chimie minérale: Hóa vô cơ. 3. Eau minérale: Nước khoáng.