Việt
đồng thanh
đồng thau
brông
cùng cao độ
đồ đồng
nhất trí hoàn toàn
đồng tình
quặng
khoáng thạch
đồ đồng.
Anh
bronze
Đức
Erz
gleichstimmig
einhellig
gediegenes Erz
quặng tự sinh; 2. (thi ca) đồng thanh, đồng thau, đồ đồng.
Erz /n -es, -e/
1. quặng, khoáng thạch; érnes Erz quặng qúa nghèo; gediegenes Erz quặng tự sinh; 2. (thi ca) đồng thanh, đồng thau, đồ đồng.
gleichstimmig /(Adj.)/
cùng cao độ; đồng thanh;
Erz /[e:rts, erts], das; -es, -e/
(geh , selten) đồng thanh; đồng thau; đồ đồng (Bronze);
einhellig /['ainheliẹ] (Adj.)/
nhất trí hoàn toàn; đồng thanh; đồng tình;
đồng thanh, brông