Việt
đồ đồng
tiền đồng
đồng thanh
đồng thau
đồng đỏ
đồ đồng.
Đức
Bronzekunst
Kupfer
Erz
Bronze
Bronze /f =, -n/
đồng đỏ, đồ đồng.
Bronzekunst /die (o. PL) (Kunstwiss.)/
đồ đồng;
Kupfer /[’kopfor], das; -s, -/
(o Pl ) đồ đồng; tiền đồng;
Erz /[e:rts, erts], das; -es, -e/
(geh , selten) đồng thanh; đồng thau; đồ đồng (Bronze);