Việt
tiền đồng
tiền kim loại
đồ đồng
đồng xu bằng đồng
xu đồng.
tiền nhôm...
Kỹ thuật nhuộm tạo hoa văn bằng chìa khóa
vòng kim loại
đồng tiền
Anh
beetle tie dye
Đức
Hartgeld
Kupfergeld
Kupfer
Kupfermünze
~ münze
GeldStück
Kỹ thuật nhuộm tạo hoa văn bằng chìa khóa, vòng kim loại, tiền đồng
~ münze /f =, -n/
tiền đồng, xu đồng.
Hartgeld /n -(e)s/
tiền kim loại, tiền đồng, tiền nhôm...
Kupfergeld /das/
tiền đồng;
Kupfer /[’kopfor], das; -s, -/
(o Pl ) đồ đồng; tiền đồng;
Hartgeld /das (o. PL)/
tiền kim loại; tiền đồng;
Kupfermünze /die/
tiền đồng; đồng xu bằng đồng;
GeldStück /das/
đồng tiền; tiền đồng; tiền kim loại (Münze);