TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền kim loại

tiền kim loại

 
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền nhôm...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiền kim loại

fully bodied currency

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

tiền kim loại

Metallgeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hartgeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geldmünze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Munze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GeldStück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er klimpert nervös mit den Münzen in seiner Tasche.

Anh bồn chồn xóc lẻng xẻng mấy đồng tiền kim loại trong túi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He fidgets with coins in his pocket.

Anh bồn chồn xóc lẻng xẻng mấy đồng tiền kim loại trong túi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine silberne Münze

một đồng tiền bạc

klingende Münze (geh.)

tiền mặt, khoản tiền thu được

etw. für bare Münze nehmen

tin lời ai một cách tuyệt đấỉ

jmdm. etw. in/mit gleicher Münze heimzahlen

ăn miếng trả miếng với ai. xưởng đúc tiền (Münzstätte).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metallgeld /das (o. PL)/

tiền kim loại (Hartgeld);

Hartgeld /das (o. PL)/

tiền kim loại; tiền đồng;

Munze /['myntsa], die; -, -n/

tiền kim loại; đồng tiền;

một đồng tiền bạc : eine silberne Münze tiền mặt, khoản tiền thu được : klingende Münze (geh.) tin lời ai một cách tuyệt đấỉ : etw. für bare Münze nehmen ăn miếng trả miếng với ai. xưởng đúc tiền (Münzstätte). : jmdm. etw. in/mit gleicher Münze heimzahlen

GeldStück /das/

đồng tiền; tiền đồng; tiền kim loại (Münze);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geldmünze /f =, -n/

tiền kim loại;

Metallgeld /n -(e)s/

tiền kim loại; Metall

Hartgeld /n -(e)s/

tiền kim loại, tiền đồng, tiền nhôm...

Từ điển phân tích kinh tế

fully bodied currency

tiền kim loại