Việt
đồng
Cu
đồng đỏ
bằng đồng
có màu đồng
bọc đồng
một kim loại
nguyên tô' hóa học
đồ đồng
tiền đồng
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
Copper
cupric
copper 100
Đức
Kupfer
Pháp
cuprique
cuivre
Kupfer /[’kopfor], das; -s, -/
(o Pl ) (Zeichen: Cu) đồng; một kim loại; nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
(o Pl ) đồ đồng; tiền đồng;
dạng ngắn gọn của danh từ;
[EN] copper
[VI] đồng
Kupfer /nt (Cu)/HOÁ, L_KIM/
[EN] copper (Cu)
[VI] đồng, Cu
Kupfer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kupfer
[FR] cuivre
copper
[VI] Đồng
[EN] Copper
[VI] đồng, bằng đồng, có màu đồng, bọc đồng
[VI] Đồng, Cu
[EN] copper 100
[VI] đồng đỏ
[VI] (thuộc) đồng
[FR] cuprique