Việt
đồng
đồng II
thuộc đồng hóa trị hai
Anh
cupric
Đức
Kupfer
Cupric
Pháp
cuprique
o (thuộc) đồng (II)
[DE] Cupric
[EN] Cupric
[VI] (thuộc) đồng II
[DE] Kupfer
[VI] (thuộc) đồng
[FR] cuprique