TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng đồng

bằng đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống như đồng thau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có màu đồng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bọc đồng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bằng đồng

cupreous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cupreous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Copper

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bằng đồng

erzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kupfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kupfer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Messingbuchse verstärkt das Bolzenauge.

Một vòng bạc lót bằng đồng thau sẽ làm vững bệ chốt hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier taucht ein Papierkorb aus Messing auf, dort ein Kalender an der Wand.

Đây là sọt giấy bằng đồng thau, kia là quyển lịch treo tường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a brass wastebasket appears. There, a calendar on a wall.

Đây là sọt giấy bằng đồng thau, kia là quyển lịch treo tường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kupferleitung

Dây dẫn điện bằng đồng

Formeinsätze aus Kupfer-Beryllium

Chi tiết đệm khuôn bằng đồng-beryli

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzen /a/

1. [thuộc về] kim loại, kim khí; [bằng] kim loại, kim khí; 2. (thi ca) bằng đồng, đồng thau.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đồng,bằng đồng,có màu đồng,bọc đồng

[DE] Kupfer

[EN] Copper

[VI] đồng, bằng đồng, có màu đồng, bọc đồng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kupfern /(Adj.)/

bằng đồng;

erzen /[‘e-.rtsan, ertsan] (Adj.) (geh.)/

bằng đồng; giống như đồng thau (bronzen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cupreous

bằng đồng

 cupreous /điện/

bằng đồng