Việt
bằng đồng
giống như đồng thau
đồng
có màu đồng
bọc đồng
kim loại
kim khí
đồng thau.
Anh
cupreous
Copper
Đức
erzen
kupfern
Kupfer
Eine Messingbuchse verstärkt das Bolzenauge.
Một vòng bạc lót bằng đồng thau sẽ làm vững bệ chốt hơn.
Hier taucht ein Papierkorb aus Messing auf, dort ein Kalender an der Wand.
Đây là sọt giấy bằng đồng thau, kia là quyển lịch treo tường.
Here, a brass wastebasket appears. There, a calendar on a wall.
Kupferleitung
Dây dẫn điện bằng đồng
Formeinsätze aus Kupfer-Beryllium
Chi tiết đệm khuôn bằng đồng-beryli
erzen /a/
1. [thuộc về] kim loại, kim khí; [bằng] kim loại, kim khí; 2. (thi ca) bằng đồng, đồng thau.
đồng,bằng đồng,có màu đồng,bọc đồng
[DE] Kupfer
[EN] Copper
[VI] đồng, bằng đồng, có màu đồng, bọc đồng
kupfern /(Adj.)/
bằng đồng;
erzen /[‘e-.rtsan, ertsan] (Adj.) (geh.)/
bằng đồng; giống như đồng thau (bronzen);
cupreous /điện/