cupreous /điện/
có chứa đồng
cupreous
giống như đồng
cupreous /điện/
giống như đồng
cupreous /điện/
bằng đồng
cupreous, cuprous /hóa học & vật liệu/
đồng (I)
copper-bearing, copperish, coppery, cupreous
chứa đồng
copper, Copper, copper pyrites, Cu, cupreous
đồng Cu