TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa đồng

chứa đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có đống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bạc đồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chứa đồng

cupreous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cupriferous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 copper-bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copperish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coppery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cupreous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coperish

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

copery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

copperish

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coppery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

copper bearing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chứa đồng

kupferhaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Gegensatz zum klassischen Schwefelsäurehydratisierungsverfahren mit einem kupferhaltigen Katalysator, der die Umsetzung erst bei 100 °C und entsprechendem Druck ermöglicht, wird bei der biotechnischen Herstellung keine giftige Blausäure als Koppelprodukt gebildet und es müssen auch keine giftigen Kupferionen abgetrennt werden.

Không như với các biện pháp truyền thống hydrat hóa acid lưu huỳnh bằng chất xúc tác chứa đồng, chỉ phản ứng ở nhiệt độ từ 100 °C và trong một áp suất tương ứng, thì biện pháp sản xuất kỹ sinh không phát sinh một sản phẩm phụ cực độc cyanide và không cần phải tách các ion đồng có chất độc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kupferhaltig /adj/HOÁ/

[EN] cupreous

[VI] chứa đồng, có đồng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cupreous

chứa đồng, có đồng

cupriferous

chứa đồng, có đồng

copper bearing

chứa đồng, có đồng, bạc đồng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cupreous,cupriferous

có đống, chứa đồng

coperish,copery

(thuộc) đồng; có đồng, chứa đồng; pha đồng

copperish,coppery

(thuộc) đồng; có đồng, chứa đồng; pha đồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cupreous

chứa đồng

 copper-bearing, copperish, coppery, cupreous

chứa đồng