Việt
chứa đồng
có đồng
có đống
đồng
pha đồng
bạc đồng
Anh
cupreous
cupriferous
copper-bearing
copperish
coppery
coperish
copery
copper bearing
Đức
kupferhaltig
Im Gegensatz zum klassischen Schwefelsäurehydratisierungsverfahren mit einem kupferhaltigen Katalysator, der die Umsetzung erst bei 100 °C und entsprechendem Druck ermöglicht, wird bei der biotechnischen Herstellung keine giftige Blausäure als Koppelprodukt gebildet und es müssen auch keine giftigen Kupferionen abgetrennt werden.
Không như với các biện pháp truyền thống hydrat hóa acid lưu huỳnh bằng chất xúc tác chứa đồng, chỉ phản ứng ở nhiệt độ từ 100 °C và trong một áp suất tương ứng, thì biện pháp sản xuất kỹ sinh không phát sinh một sản phẩm phụ cực độc cyanide và không cần phải tách các ion đồng có chất độc.
kupferhaltig /adj/HOÁ/
[EN] cupreous
[VI] chứa đồng, có đồng
chứa đồng, có đồng
chứa đồng, có đồng, bạc đồng
cupreous,cupriferous
có đống, chứa đồng
coperish,copery
(thuộc) đồng; có đồng, chứa đồng; pha đồng
copperish,coppery
copper-bearing, copperish, coppery, cupreous