TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pha đồng

pha đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

pha đồng

 copperish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coppery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coperish

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

copery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

copperish

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coppery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Antriebseinheit. Sie besteht aus einem permanent erregten Drehstrom-Synchron-Elektromotor und dem Inverter. Inverter.

Đơn vị truyền động bao gồm một động cơ điện ba pha đồng bộ kích hoạt vĩnh cửu và bộ đảo điện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fluide sind Gase, Dämpfe und Flüssigkeiten in einphasigem Zustand.

Chất chảy là khí ga, hơi và chất lỏng trong tình trạng một pha đồng nhất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coperish,copery

(thuộc) đồng; có đồng, chứa đồng; pha đồng

copperish,coppery

(thuộc) đồng; có đồng, chứa đồng; pha đồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copperish, coppery /hóa học & vật liệu/

pha đồng