TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đồng

có đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa đồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bạc đồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có đồng

cupreous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coppered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copperish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coppery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cupriferous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cupriferous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

copper bearing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coperish

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

copery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

copperish

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coppery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

có đồng

kupferhaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüfeinsätze mit Anzeige

Dụng cụ đo có đồng hồ chỉ số đo

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Bei sich zu Hause haben sie keine Uhr.

Còn ở nhà họ không có đồng hồ.

Zweitens ist unklar, ob Wissen gleichbedeutend ist mit Nähe.

Hai nữa là không rõ việc "hiểu" có đồng nghĩa với "gần" chăng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They do not keep clocks in their houses.

Còn ở nhà họ không có đồng hồ.

For another, it is not obvious that knowledge is closeness.

Hai nữa là không rõ việc “hiểu” có đồng nghĩa với “gần” chăng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coperish,copery

(thuộc) đồng; có đồng, chứa đồng; pha đồng

copperish,coppery

(thuộc) đồng; có đồng, chứa đồng; pha đồng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kupferhaltig /adj/HOÁ/

[EN] cupreous

[VI] chứa đồng, có đồng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cupreous

chứa đồng, có đồng

cupriferous

chứa đồng, có đồng

copper bearing

chứa đồng, có đồng, bạc đồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coppered, copperish, coppery, cupriferous

có đồng