Việt
có đồng
chứa đồng
bạc đồng
đồng
pha đồng
Anh
cupreous
coppered
copperish
coppery
cupriferous
copper bearing
coperish
copery
Đức
kupferhaltig
Prüfeinsätze mit Anzeige
Dụng cụ đo có đồng hồ chỉ số đo
Bei sich zu Hause haben sie keine Uhr.
Còn ở nhà họ không có đồng hồ.
Zweitens ist unklar, ob Wissen gleichbedeutend ist mit Nähe.
Hai nữa là không rõ việc "hiểu" có đồng nghĩa với "gần" chăng.
They do not keep clocks in their houses.
For another, it is not obvious that knowledge is closeness.
Hai nữa là không rõ việc “hiểu” có đồng nghĩa với “gần” chăng.
coperish,copery
(thuộc) đồng; có đồng, chứa đồng; pha đồng
copperish,coppery
kupferhaltig /adj/HOÁ/
[EN] cupreous
[VI] chứa đồng, có đồng
chứa đồng, có đồng
chứa đồng, có đồng, bạc đồng
coppered, copperish, coppery, cupriferous