Việt
chứa đồng
có đồng
bằng đồng
có chứa đồng
đồng
có đống
Anh
cupreous
cupriferous
syn together with
Đức
kupferhaltig
cupreous,cupriferous
có đống, chứa đồng
kupferhaltig /adj/HOÁ/
[EN] cupreous
[VI] chứa đồng, có đồng
chứa đồng, có đồng
cupreous, cupriferous
cupreous, syn together with
đồng (I)
o (thuộc) đồng (I)