copper
o đồng
§ black copper : đồng đen, melanconit, tenorit, quặng đồng oxit
§ emeralt copper : đồng emerot
§ green copper : đồng xanh, malachit
§ indigo copper : covelit, convelin, (quặng) đồng sunfua
§ merchant copper : đồng thương phẩm
§ native copper : đồng nguyên sinh
§ porphyry copper : đồng pofia
§ raw copper : đồng nguyên khai
§ red copper : đồng đỏ
§ refined copper : đồng đã tinh chế
§ vitreous copper : chancosin, quặng đồng thủy tinh
§ wood copper : olivenit, quặng đồng osen
§ yellow copper : đồng than