Việt
mạ đồng
bọc đồng
phủ đồng
đồng
Cu
thùng nấu bằng đồng
phù dồng
bọc dồng
phủ đổng
bọc đổng
phù đồng
bọc đồng.
sơn màu có pha bột kim loại
Anh
copper-clad
copper plating
copper
cuprobond
cuprodine
copper-plated
copperplated
copper-coated
copperize
Đức
verkupfern
verkupfert
kupferbedeckt
kupferkaschiert
bronzieren
Metallische Überzüge – Galvanische Nickel-Chrom- und Kupfer-Nickel-Chrom- Überzüge auf Kunststoffen
Lớp phủ bằng kim loại – Tráng mạ điện giải với lớp mạ nickel-chrom và lớp mạ đồng-nickel-chrom lên vật liệu nhựa
Galvanisieren Elektrolytische Metallabscheidung, z.B. Zink auf Stahl, Nickel auf Kupfer und Chrom auf verkupfertem und danach vernickeltem Stahl.
Mạ: Kim loại phủ lên do quá trình điện giải, t.d. kẽm phủ lên thép, nickel phủ lên đồng, chrom phủ lên thép mạ đồng và sau đó thép mạ nickel.
Schweißstäbe gibt es in verschiedenen Durchmessern, ihre Verkupferung dient als Korrosionsschutz.
Que hàn có nhiều đường kính khác nhau và được mạ đồng để chống rỉ sét.
Diese Wirkung des elektrischen Stromes wird z.B. beim Verkupfern angewendet (Bild 3). Diesen Vorgang nennt man Galvanisieren.
Hiệu ứng này được ứng dụng trong kỹ thuật mạ điện, thí dụ mạ đồng (Hình 3).
Wird in der Versuchsanordnung (Bild 1) eine Gleich spannung angelegt, so wandern die positiv gelade nen Kupferionen (Cu++) zur negativen Elektrode und geben dort ihre Ladung ab; das Kupfer setzt sich an der negativen Elektrode (Katode) ab und bildet einen Überzug.
Hình 1 minh họa quá trình mạ đồng lên một chi tiết bằng sắt. Dưới tác dụng của điện áp DC, những ion đồng (Cu2+) có điện tích dương sẽ đi đến điện cực âm (chi tiết bằng sắt cần mạ) và nhận 2 electron để trung hòa điện tích; đồng sẽ tích tụ lại ở điện cực âm và tạo thành một lớp đồng bao phủ lên chi tiết sắt.
verkupfern /(sw. V.; hat)/
mạ đồng; phủ đồng; bọc đồng;
bronzieren /[brõ si:ran] (sw. V.; hat)/
mạ đồng; sơn màu có pha bột kim loại;
verkupfern /vt/
mạ đồng, phủ đồng, bọc đồng.
bọc dồng, phủ đổng, mạ đồng
bọc đổng, phủ đổng, mạ đồng
bọc đồng, phù đồng, mạ đồng
bọc đồng, mạ đồng, phù dồng
verkupfert /adj/L_KIM/
[EN] copper-plated
[VI] (được) mạ đồng
kupferbedeckt /adj/ĐIỆN/
[EN] copper-clad (được)
kupferkaschiert /adj/ĐIỆN/
[VI] (được) mạ đồng, (được) phủ đồng
mạ đồng (trước khi gia công nguội)
mạ đồng (trước khi kéo sợi thép)
đồng, Cu (nguyên tố só 29), thùng nấu bằng đồng, bọc đồng, mạ đồng