Việt
bọc đồng
mạ đồng
đồng
tráng đồng
Cu
thùng nấu bằng đồng
mạ dồng
phù dồng
phù đồng
phủ đồng
bằng đồng
có màu đồng
Anh
coppered
copper
copperize copper
copper-coated copper
copper-clad copper
copperplate
copperplated
copper-clad
copperize
Đức
verkupfert
verkupfern
Kupfer
đồng,bằng đồng,có màu đồng,bọc đồng
[DE] Kupfer
[EN] Copper
[VI] đồng, bằng đồng, có màu đồng, bọc đồng
verkupfern /(sw. V.; hat)/
mạ đồng; phủ đồng; bọc đồng;
bọc đồng, phù đồng, mạ đồng
bọc đồng, mạ dồng
bọc đồng, mạ đồng, phù dồng
verkupfert /adj/XD/
[EN] coppered
[VI] (được) bọc đồng
bọc đồng, tráng đồng
đồng, Cu (nguyên tố só 29), thùng nấu bằng đồng, bọc đồng, mạ đồng
copper-clad copper, copper-coated copper, copperize copper, copperplate, copperplated