Việt
mạ đồng
phủ đồng
bọc đồng.
bọc đồng
Anh
copper plating
coppering
Đức
verkupfern
Verkupferung
Pháp
cuivrage
Diese Wirkung des elektrischen Stromes wird z.B. beim Verkupfern angewendet (Bild 3). Diesen Vorgang nennt man Galvanisieren.
Hiệu ứng này được ứng dụng trong kỹ thuật mạ điện, thí dụ mạ đồng (Hình 3).
Verkupfern,Verkupferung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Verkupfern; Verkupferung
[EN] copper plating; coppering
[FR] cuivrage
verkupfern /(sw. V.; hat)/
mạ đồng; phủ đồng; bọc đồng;
verkupfern /vt/
mạ đồng, phủ đồng, bọc đồng.