TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkupfern

mạ đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verkupfern

copper plating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coppering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verkupfern

verkupfern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkupferung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verkupfern

cuivrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Wirkung des elektrischen Stromes wird z.B. beim Verkupfern angewendet (Bild 3). Diesen Vorgang nennt man Galvanisieren.

Hiệu ứng này được ứng dụng trong kỹ thuật mạ điện, thí dụ mạ đồng (Hình 3).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkupfern,Verkupferung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Verkupfern; Verkupferung

[EN] copper plating; coppering

[FR] cuivrage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkupfern /(sw. V.; hat)/

mạ đồng; phủ đồng; bọc đồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkupfern /vt/

mạ đồng, phủ đồng, bọc đồng.