Việt
có màu đồng
giống như đồng
có màu nâu vàng
đồng
bằng đồng
bọc đồng
Anh
Copper
Đức
kupferfarben
kupfern
bronzefarbig
Kupfer
đồng,bằng đồng,có màu đồng,bọc đồng
[DE] Kupfer
[EN] Copper
[VI] đồng, bằng đồng, có màu đồng, bọc đồng
kupferfarben /(Adj.)/
có màu đồng;
kupfern /(Adj.)/
có màu đồng; giống như đồng;
bronzefarbig /(Adj.)/
có màu nâu vàng; có màu đồng (gelblich braun);