Việt
bọc đồng
mạ dồng
bọc đổng
phủ đồng
mạ đổng
bản khắc đồng
Anh
copperplate
Đức
Kupferplatte
Kupferplatte /f/IN/
[EN] copperplate
[VI] bản khắc đồng
bọc đổng, phủ đồng, mạ đổng
bọc đồng, mạ dồng