TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng asen yellow ~ chancopirit

đồng ~ pyrites pirit đồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chancopirit ~ bearing chứa đồng ~ bed v ỉa đồng argentic ~ đồng chứa bạc black ~ melaconit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

teorit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng oxít tự nhiên barrel ~ đồng tự sinh gray ~ tetrađit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng xám green ~ malachit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xanh native ~ đồng tự sinh white ~ đômeikit wood ~ olivenit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng asen yellow ~ chancopirit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đồng asen yellow ~ chancopirit

copper

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

copper

đồng ~ pyrites pirit đồng, chancopirit ~ bearing chứa đồng ~ bed v ỉa đồng argentic ~ đồng chứa bạc black ~ melaconit, teorit, đồng oxít tự nhiên barrel ~ đồng tự sinh gray ~ tetrađit, (quặng) đồng xám green ~ malachit, (quặng) xanh native ~ đồng tự sinh white ~ đômeikit wood ~ olivenit (dạng sợi), (quặng) đồng asen yellow ~ chancopirit