TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

red copper ore

quặng đồng đỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuprit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

red copper ore

red copper ore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuprite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 tough pitch copper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Copper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 red brass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 red copper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

red copper ore

Cuprit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotkupfererz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cu20

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rot/Kupfererz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

red copper ore

Cu20

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuprite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuprite,red copper ore /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Cu20; Cuprit; Rot/Kupfererz

[EN] cuprite; red copper ore

[FR] Cu20; cuprite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

red copper ore

quặng đồng đỏ

red copper ore /hóa học & vật liệu/

quặng đồng đỏ

red copper ore /y học/

quặng đồng đỏ

red copper ore, tough pitch copper

quặng đồng đỏ

red copper ore, Copper, red brass, red copper

quặng đồng đỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rotkupfererz /nt/HOÁ, L_KIM/

[EN] red copper ore

[VI] quặng đồng đỏ

Cuprit /m/HOÁ/

[EN] cuprite, red copper ore

[VI] cuprit, quặng đồng đỏ