Việt
cuprit
uprite
quặng đồng đỏ
Anh
cuprite
red copper ore
Đức
Cuprit
Cu20
Rot/Kupfererz
Pháp
Cuprit /m/HOÁ/
[EN] cuprite, red copper ore
[VI] cuprit, quặng đồng đỏ
cuprite,red copper ore /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Cu20; Cuprit; Rot/Kupfererz
[EN] cuprite; red copper ore
[FR] Cu20; cuprite
uprite (quặng đồng)