red copper ore
quặng đồng đỏ
red copper ore /hóa học & vật liệu/
quặng đồng đỏ
cuprite /hóa học & vật liệu/
quặng đồng đỏ
cuprite, red copper ore /hóa học & vật liệu/
quặng đồng đỏ
red copper ore, Copper, red brass, red copper
quặng đồng đỏ
red copper ore, tough pitch copper
quặng đồng đỏ
cuprite
quặng đồng đỏ
red copper ore /y học/
quặng đồng đỏ