Việt
đồng đỏ
đồ đồng.
đồng kỹ thuật
Hợp kim CuSnZnPb
Anh
red copper
red brass
Copper
bronze
tough pitch copper
Đức
Rotguss
Kupfer
Rotkupfer
Bronze
Der benötigte Druck wird über die stiftförmigen Kupferelektroden ausgeübt.
Sức ép cần thiết được thực hiện qua điện cực dạng hình chốt bằng đồng đỏ.
Weichgelötet werden vor allem Verbindungen aus Kupfer, Kupferlegierung und Zink.
Hàn vảy mềm chủ yếu sử dụng cho kết nối hàn bằng đồng đỏ, hợp kim đồng và kẽm.
Kupfer-Zinn (Bronze)
Đồng-Thiếc (đồng đỏ)
Bronze (Cu-Sn-Leg.)
Hợp kim đồng đỏ (hợp kim Cu-Sn)
Die alten Bezeichnungen Messing, Bronze usw. sollen nicht mehr verwendet werden.
Không nên dùng các tên gọi cũ như đồng thau, đồng đỏ...
[VI] Hợp kim CuSnZnPb, đồng đỏ
[EN] Red brass
đồng đỏ, đồng (sạch) kỹ thuật
Bronze /f =, -n/
đồng đỏ, đồ đồng.
Rotguss /der (Gießerei)/
đồng đỏ;
red copper /y học/
red brass /y học/
Rotkupfer /nt/L_KIM/
[EN] red copper
[VI] đồng đỏ
[DE] Kupfer
[EN] Copper