bronze /cơ khí & công trình/
phủ lớp đồng thanh
bronze /xây dựng/
tượng đồng
bronze /điện lạnh/
đồng điếu
bronze
đồng đỏ
bronze
đồng thanh
bronze /cơ khí & công trình/
đồng thau
brass foundry, brassy, bronze
xưởng đúc đồng thau
"blister" copper, black copper, bronze
đồng đen