Việt
chứa kết hạch pirit
đồng thau
đồng
xưởng đúc đồng thau
Anh
brassy
brass
copper
brass foundry
bronze
brassy /hóa học & vật liệu/
brassy /cơ khí & công trình/
brass, brassy, copper
đồng (đồng than)
brass foundry, brassy, bronze