Việt
kim khí
kim loại
bằng đồng
đồng thau.
Đức
metallisch
Metall Metall
erzen
Zeichen für die Metallart: GJ
Ký hiệu cho loại kim khí: GJ
erzen /a/
1. [thuộc về] kim loại, kim khí; [bằng] kim loại, kim khí; 2. (thi ca) bằng đồng, đồng thau.
- dt. Dụng cụ làm bằng kim loại: cửa hàng kim khí.
metallisch (a), Metall (a) Metall n.