Việt
bằng đồng
sự khai thác quặng
khai thác quặng
đào quặng
kim loại
kim khí
đồng thau.
giống như đồng thau
Anh
oreing down
ore down
Đức
Erzen
erzen /[‘e-.rtsan, ertsan] (Adj.) (geh.)/
bằng đồng; giống như đồng thau (bronzen);
erzen /a/
1. [thuộc về] kim loại, kim khí; [bằng] kim loại, kim khí; 2. (thi ca) bằng đồng, đồng thau.
Erzen /nt/CNSX/
[EN] oreing down
[VI] sự khai thác quặng
erzen /vt/CNSX/
[EN] ore down
[VI] khai thác quặng, đào quặng