Việt
sự khai thác quặng
thêm quặng để giảm cacbon
sự chếtạo
cấu tạo // chếtạo
cấu tạo ~ of casing cách th ả ố ng ~ of ore thân quặng
Anh
oreing down
make
Đức
Erzen
Erzgewin
sự chếtạo, cấu tạo (của một vật) // chếtạo, cấu tạo ~ of casing cách th ả ố ng (khi khoan) ~ of ore thân quặng (có giá trị công nghiệp); sự khai thác quặng
thêm quặng để giảm cacbon (lò Mactanh), sự khai thác quặng
Erzgewin /nung, die/
sự khai thác quặng;
Erzen /nt/CNSX/
[EN] oreing down
[VI] sự khai thác quặng