TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erzen

bằng đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai thác quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khai thác quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đào quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống như đồng thau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erzen

oreing down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ore down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erzen

Erzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzen /[‘e-.rtsan, ertsan] (Adj.) (geh.)/

bằng đồng; giống như đồng thau (bronzen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzen /a/

1. [thuộc về] kim loại, kim khí; [bằng] kim loại, kim khí; 2. (thi ca) bằng đồng, đồng thau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erzen /nt/CNSX/

[EN] oreing down

[VI] sự khai thác quặng

erzen /vt/CNSX/

[EN] ore down

[VI] khai thác quặng, đào quặng