Việt
kim loại
được gia công nguội
Lớp phủ
kim khí
bằng đồng
đồng thau.
rải đá
cấu trúc bên trong
chứa kim loại
thấm muối kim loại
đá dăm
đá rải đường
đá ba lát
dẻo cùa kim loại plate bản
tấm
bọc kim loại
. kim loại
Anh
metal
metal shelving giá đề
cold-worked metal
Coat
metalic
-
metallic
Inner structure of metals
metalline
plasticity of metals tính
Đức
Metall
metallisch
Überzüge
metallische .
metallen Metall
Kerametall-Beschichtung
metallen
erzen
Innerer Aufbau
Metalle
■ Metalle
■ Kim loại
Metallpartikel aus erkaltetem Metalldampf
Phần tử kim loại từ hơi kim loại đã nguội
Cermets (Metalloxid/Metall- Sinterwerkstoffe)
Gốm kim loại (Oxid kim loại/Kim loại thiêu kết)
Werkstoffgruppe Schwermetalle (außer Eisenmetalle)
Kim loại nặng (ngoài kim loại gốc sắt)
Gleit- bzw. Lagermetall
Kim loại mặt trượt hoặc kim loại trục quay
ein edles Metall
một kim loại quí.
kim loại, đá dăm, đá rải đường, đá ba lát
(thuộc) kim loại, chứa kim loại ; thấm muối kim loại
Innerer Aufbau,Metalle
[VI] cấu trúc bên trong, kim loại
[EN] Inner structure of metals
kim loại,rải đá
[DE] Metall
[EN] Metal
[VI] kim loại, rải đá
Metall /[me'tal], das; -s, -e/
kim loại;
một kim loại quí. : ein edles Metall
metallen /a/
thuộc, bằng] kim loại; metallen es Gerät đô dùng kim loại; - er Klang tiéng kim loại.
erzen /a/
1. [thuộc về] kim loại, kim khí; [bằng] kim loại, kim khí; 2. (thi ca) bằng đồng, đồng thau.
Kerametall-Beschichtung /f/S_PHỦ/
[EN] -
[VI] kim loại
Metall /nt/SỨ_TT, L_KIM/
[EN] metal
metallisch /adj/S_PHỦ/
[EN] metallic (thuộc)
[VI] (thuộc) kim loại
- dt (H. kim: loại kim; loại: loài) Tên gọi chung các đơn chất có ánh gọi là ánh kim, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Bạch kim, vàng và bạc là những thứ kim loại quí.
. (thuộc) kim loại
metallisch (a), metallen (a) Metall (a); Metall n; kim loại hiếm rarer Metall m; kim loại hóa metallisieren vt; kim loại học Metallographie f. kim loại kiềm alkalisch (a), kim loại màu Buntmetall n, Nichteisenmetall n; kim loại nặng Schwermetall n; kim loại nhẹ Leichtmetall n; kim loại thiên nhiên gediegenes Metall n.
[VI] Kim loại
Überzüge,metallische .
[VI] Lớp phủ; kim loại
[EN] Coat; metalic
kim loại, được gia công nguội
dẻo cùa kim loại plate bản, tấm, kim loại, bọc kim loại