Việt
kim loại
rải đá
kim loại.
Anh
Metal
Đức
Metall
Pháp
métal
ein edles Metall
một kim loại quí.
Metall /[me'tal], das; -s, -e/
kim loại;
ein edles Metall : một kim loại quí.
Metall /n -s, -e/
Metall /nt/SỨ_TT, L_KIM/
[EN] metal
[VI] kim loại
Metall /INDUSTRY-METAL/
[DE] Metall
[FR] métal
metal
[EN] Metal
[VI] kim loại, rải đá
[VI] Kim loại