TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metallische .

Lớp phủ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

kim loại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

metallische .

Coat

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

metalic

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

metallische .

Überzüge

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

metallische .

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metallische Abdichtung.

Đệm kín kim loại.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Metallische Werkstoffe.

Vật liệu kim loại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Metallische Überzüge

Lớp phủ bằng kim loại

DIN EN 593 Industriearmaturen – Metallische Klappen

DIN EN 593 Phụ kiện công nghiệp – Van bướm bằng kim loại

Metallische Werkstoffe – Biegeversuch (DIN EN ISO 7438)

Vật liệu kim loại - Thử nghiệm uốn cong (DIN EN ISO 7438)

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Überzüge,metallische .

[VI] Lớp phủ; kim loại

[EN] Coat; metalic