TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metallic

kim loại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kim loại ~ luster ánh kim

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

. kim loại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuộc kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
metallic a

Thuộc về kim loại

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

metallic

metallic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

rectifier

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
metallic a

metallic a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

metallic

metallisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metallisch .metallic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

metallic

métallique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The first is as rigid and metallic as a massive pendulum of iron that swings back and forth, back and forth, back and forth.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

metallic,rectifier

bệ chinh lưu kim loại Bộ chỉnh lưu gồm một hoặc nhiều đĩa kim loại tiếp xúc dưới áp lực vói lóp phủ hoặc lớp bán dẫn, như bộ' chinh lưu dồng oxlt, selen họặc silic.Ccm gọi là contact rectifier; dry-disk rectifier; dry-plate rectifier; metallic-disk rectifier; semiconductor rectifier.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metallic /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] metallisch

[EN] metallic

[FR] métallique

metallic /TECH/

[DE] metallisch

[EN] metallic

[FR] métallique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metallisch /adj/S_PHỦ/

[EN] metallic (thuộc)

[VI] (thuộc) kim loại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metallic

thuộc kim loại

Từ điển toán học Anh-Việt

metallic

. (thuộc) kim loại

Từ điển ô tô Anh-Việt

metallic a

Thuộc về kim loại

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

metallic

có tính kim loại, có bản chất kim loại.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metallic

(thuộc) kim loại ~ luster ánh kim

Tự điển Dầu Khí

metallic

o   (thuộc) kim loại

Từ điển Polymer Anh-Đức

metallic

metallisch .metallic