TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rectifier

Bộ chỉnh lưu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tinh cất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

thiết bị tinh cất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tách sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nán điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị tách khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bộ/mạch chỉnh lưu

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

máy cất lại

 
Tự điển Dầu Khí

máy nắn ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy chỉnh lưu partially automatic ~ máy nắn ảnh tự động từng phần simple ~ máy nắn đơn giản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ nắn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn nắn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉnh lưu <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mt. máy chỉnh lưu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

máy nắn thẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rectifier

rectifier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metallic

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

 valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectifying section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rectifier

Gleichrichter

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromrichter

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Rektifizierapparat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rektifiziersäule

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dephlegmator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruecklaufverfluessiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electrisches Ventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rektifikationsglied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rektifikator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rektifizierer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rektifizierkolonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rectifier

rectificateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redresseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfo-redresseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

section de rectification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichrichter /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ (điện ôtô)/

[EN] rectifier

[VI] bộ chỉnh lưu

Gleichrichter /m/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] rectifier

[VI] bộ chỉnh lưu

Gleichrichter /m/V_LÝ/

[EN] detector, rectifier

[VI] bộ tách sóng, bộ chỉnh lưu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rectifier

máy nắn thẳng, thiết bị tinh cất, bộ chỉnh lưu, bộ tách sóng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rectifier

thiết bị tinh cất

Từ điển toán học Anh-Việt

rectifier

mt. máy chỉnh lưu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gleichrichter

rectifier (pack)

Gleichrichter

rectifier

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gleichrichter

[EN] rectifier

[VI] bộ chỉnh lưu < đ>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

rectifier

thiết bị nắn dòng Thiết bị điện dùng để chuyển dòng xoay chiều thành một chiều.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rectifier /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Dephlegmator; Ruecklaufverfluessiger

[EN] rectifier

[FR] rectificateur

rectifier /IT-TECH/

[DE] Gleichrichter

[EN] rectifier

[FR] redresseur; transfo-redresseur

rectifier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Diode; Gleichrichter; Ventil; electrisches Ventil

[EN] rectifier

[FR] redresseur

rectifier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gleichrichter

[EN] rectifier

[FR] redresseur

rectifier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gleichrichter

[EN] rectifier

[FR] redresseur

rectifier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gleichrichter

[EN] rectifier

[FR] redresseur

rectifier,rectifying section /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rektifikationsglied; Rektifikator; Rektifizierer; Rektifizierkolonne

[EN] rectifier; rectifying section

[FR] rectificateur; section de rectification

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectifier /điện lạnh/

bộ nắn điện (xoay chiều thành một chiều)

 valve,rectifier

đèn nắn điện

Từ điển Polymer Anh-Đức

rectifier

Rektifizierapparat, Rektifiziersäule; Gleichrichter

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rectifier

máy nắn ảnh ; máy chỉnh lưu partially automatic ~ máy nắn ảnh tự động từng phần simple ~ máy nắn đơn giản

Tự điển Dầu Khí

rectifier

['rektifaiə]

o   bộ chỉnh lưu

Mạch điện tạo nên bằng các điot vốn chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều.

o   máy tinh cất, máy cất lại

§   electrolytic recrystallization : máy tinh cất điện phân

§   mercury vapour recrystallization : máy tinh cất bằng hơi thủy ngân

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

rectifier

bộ chinh lưu Thành phần mạch phi tuyến cho phép dòng điện chạy theo một chiều nhiều hơn theo chiều ngược lại; lý tưởng thi nó cho phép dòng điện chạy theo một chiều không bi cản trử nhưng không cho phép dòng chạy theo chiều ngược lại.

metallic,rectifier

bệ chinh lưu kim loại Bộ chỉnh lưu gồm một hoặc nhiều đĩa kim loại tiếp xúc dưới áp lực vói lóp phủ hoặc lớp bán dẫn, như bộ' chinh lưu dồng oxlt, selen họặc silic.Ccm gọi là contact rectifier; dry-disk rectifier; dry-plate rectifier; metallic-disk rectifier; semiconductor rectifier.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gleichrichter

[VI] Bộ chỉnh lưu

[EN] rectifier

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Rectifier

Bộ/mạch chỉnh lưu

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

rectifier

Stromrichter

rectifier

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rectifier

máy tinh cất; bộ nán điện; bộ lọc, thiết bị tách khí