Gleichrichter /m/Đ_TỬ/
[EN] detector
[VI] bộ tách sóng
Gleichrichter /m/V_LÝ/
[EN] detector, rectifier
[VI] bộ tách sóng, bộ chỉnh lưu
Detektor /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, CNH_NHÂN, Q_HỌC, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] detector
[VI] bộ tách sóng, bộ dò tìm
Melder /m/Đ_TỬ/
[EN] detector
[VI] bộ phận phát hiện, bộ tách sóng (kỹ thuật báo hiệu và an toàn)