Gleichrichter /m/KT_GHI/
[EN] (đèn chỉnh lưu) ĐIỆN rectifier
[VI] bộ chỉnh lưu
Gleichrichter /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ (điện ôtô)/
[EN] rectifier
[VI] bộ chỉnh lưu
Gleichrichter /m/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] rectifier
[VI] bộ chỉnh lưu
Gleichrichter /m/V_LÝ/
[EN] detector, rectifier
[VI] bộ tách sóng, bộ chỉnh lưu
Stromrichter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] static converter
[VI] bộ biến đổi tĩnh, bộ chỉnh lưu