rectifier /điện/
bộ nắn điện (xoay chiều thành một chiều)
rectifier /điện lạnh/
bộ nắn dòng
rectifier /điện lạnh/
bộ tinh cất
rectifier /hóa học & vật liệu/
máy tinh cất
rectifier
bộ tinh cất
rectifier /toán & tin/
máy cất lại
rectifier /điện/
mạch chỉnh lưu
Thành phần chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều.
rectifier /y học/
bộ tinh cất
rectifier /y học/
máy tinh cất
rectifier /y học/
thiết bị tinh cất
rectifier /xây dựng/
thiết bị nắn dòng
rectifier /điện lạnh/
thiết bị tinh cất
rectifier /điện lạnh/
máy cất lại
rectifier /hóa học & vật liệu/
máy cất lại
rectifier /điện lạnh/
bộ chỉnh lưu
rectifier
bộ nắn dòng
rectifier
thiết bị nắn dòng
adapter, rectifier /điện;điện lạnh;điện lạnh/
bộ nắn điện
detector circuit, rectifier
mạch bộ tách sóng
silicon detector, rectifier
bộ chỉnh lưu silic
Thành phần chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều.