TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 adapter

bộ phận tiếp chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thích khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thích ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tiếp hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tiếp hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thích ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đổi điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạc điều hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉnh lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thích nghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ sứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phối hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nắn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cây nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 adapter

 adapter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adaptor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adapter /giao thông & vận tải/

bộ phận tiếp chuyển

 adapter /điện tử & viễn thông/

bộ thích khối

 adapter

bộ thích ứng

 adapter

bộ tiếp hợp

 adapter

cái tiếp hợp

 adapter /điện lạnh/

bộ (làm) thích ứng

 adapter

bộ điều hợp

Board mạch cắm vào một khe mở rộng trong máy tính và làm cho máy tính có thêm các khả năng mới. Đồng nghĩa với card. Những bộ điều hợp phổ biến đối với máy tính cá nhân gồm có bộ điều hợp hiển thị tạo ra tín hiệu video; các board mở rộng bộ nhớ; các board tạo nên cổng nối tiếp, cổng song song, và cổng trò chơi; các modem lắp trong; và các board đồng hồ/lịch.

 adapter /điện lạnh/

bộ đổi điện

 adapter /cơ khí & công trình/

cái tiếp hợp

 adapter /toán & tin/

cạc điều hợp

 adapter /điện lạnh/

bộ chỉnh lưu

 adapter

bộ thích nghi

 adapter

bộ (làm) thích ứng

 adapter /điện/

mũ sứ

 adapter

ống nối

 adapter

bộ phối hợp

 adapter, rectifier /điện;điện lạnh;điện lạnh/

bộ nắn điện

 adapter, adaptor

bộ phận nối

 adapter, adaptor /điện tử & viễn thông;điện;điện/

bộ thích nghi

 adapter, adaptor /ô tô/

cây nối

 adapter, joint /xây dựng/

phần nối

Một phần nối giữa hai phần của một bức tường cho phép một phần chuyển động tương đối với phần kia và đôi khi có thể chống nước.

A joint between two sections of wall, which allows one section to move relative to the other and can sometimes be kept waterproof.

 adapter, adaptor

đầu nối

 adapter, bush

ống lồng