TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đổi điện

bộ đổi điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đổi tần sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ đổi tần số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy biến áp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bộ biến đổi điện

bộ biến đổi điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đổi điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ đổi điện

 ac-to-dc inverter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adapter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dc-to-ac converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronous converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

converter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bộ biến đổi điện

converter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ đổi điện

Wandler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umformer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bộ biến đổi điện

selbstschwingende Mischröhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Falls das Messobjekt dann mit einer Wech­ selspannung von mehr als 50 V betrieben wird muss aus Sicherheitsgründen ein Netzgerät oder ein Trenntransformator verwendet werden.

Trường hợp đối tượng đo có điện áp AC lớn hơn 50 V thì phải dùng bộ đổi điện (bộ nguồn) hay một biến áp cách ly vì lý do an toàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umformer /m -s, = (điện)/

bộ đổi điện, bộ đổi tần số, máy biến áp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wandler /der; -s, - (Technik)/

bộ đổi điện; bộ đổi tần sô' ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandler /m/ĐIỆN/

[EN] converter

[VI] bộ đổi điện

Wandler /m/KT_ĐIỆN/

[EN] converter

[VI] bộ đổi điện

selbstschwingende Mischröhre /f/Đ_TỬ (đèn điện tử) KT_ĐIỆN (đèn điện)/

[EN] converter

[VI] bộ biến đổi điện, bộ đổi điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ac-to-dc inverter /điện lạnh/

bộ đổi điện

 adapter /điện lạnh/

bộ đổi điện

 chopper /điện lạnh/

bộ đổi điện

 converter /điện lạnh/

bộ đổi điện

 dc-to-ac converter /điện lạnh/

bộ đổi điện

 electric converter /điện lạnh/

bộ đổi điện

 inverter /điện lạnh/

bộ đổi điện

 synchronous converter /điện lạnh/

bộ đổi điện

 ac-to-dc inverter, adapter, chopper

bộ đổi điện

electric converter

bộ đổi điện