TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần nối

phần nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống nối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ điều hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phối hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận gá lắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phần nối

 adapter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connecting piece

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

adapter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An mindestens drei unbeschädigten Karosseriemesspunkten werden entsprechend dem Messblatt Messlineale aus durchsichtigem Kunststoff mit den dazugehörigen Verbindungsstücken aufgehängt und eingestellt.

Ở tối thiểu 3 điểm đo không bị hư hỏng trên thân vỏ xe, dựa theo bảng đo người ta treo những thước đo bằng chất dẻo trong suốt với phần nối kết tương ứng và hiệu chỉnh chúng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Ende dieser Bohrung ist der Anschnitt, der die Verbindung zur Formhöhlung herstellt.

Ngay tại điểm cuối phần nối này là vị trí miệng phun.

Zu einer vollständigen Extrusionsanlage (Bild 1) gehört neben dem Extruder, das Formwerkzeug mit nachfolgender Kalibrierstrecke, Kühlstrecke, Abziehvorrichtung und Ablängvorrichtung, z. B. für Fensterprofile.

Đối với một hệ thống thiết bị đùn đầy đủ (Hình 1), ngoài máy đùn còn có đầu khuôn với những thành phần nối tiếp như tuyến hiệu chuẩn kích thước, tuyến làm nguội, thiết bị kéo và thiết bị cắt theo chiều dài, thí dụ trong việc sản xuất khung cửa sổ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adapter

bộ điều hợp, bộ phối hợp, phần nối, bộ phận gá lắp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

connecting piece

phần nối; ống nối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adapter, joint /xây dựng/

phần nối

Một phần nối giữa hai phần của một bức tường cho phép một phần chuyển động tương đối với phần kia và đôi khi có thể chống nước.

A joint between two sections of wall, which allows one section to move relative to the other and can sometimes be kept waterproof.