Việt
bộ phận nối
cái nối
chi tiết nối
bộ phận tiếp hợp
đầu nối
đầu kẹp
khớp nối
er
mắt nói
phần tử trung gian
khâu trung gian.
Anh
adapter
adaptor
connective
joint piece
connector
Đức
Adapter
Zwischenglied
Vakuumanschluss
Bộ phận nối chân không
Zwischenglied /n -(e)s, -/
1. mắt nói, bộ phận nối; 2. (nghĩa bóng) phần tử trung gian, khâu trung gian.
bộ phận nối, đầu nối, đầu kẹp, khớp nối
Adapter /m/PTN, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, KT_DỆT/
[EN] adaptor
[VI] bộ phận nối, bộ phận tiếp hợp
bộ phận nối, chi tiết nối
cái nối, bộ phận nối
adapter, adaptor