TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwischenglied

phần tử trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận nối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu trung gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận nô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwischenglied

Zwischenglied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischenglied /das/

bộ phận nô' i;

Zwischenglied /das/

(nghĩa bóng) phần tử trung gian; khâu; trung gian;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwischenglied /n -(e)s, -/

1. mắt nói, bộ phận nối; 2. (nghĩa bóng) phần tử trung gian, khâu trung gian.