Việt
phần tử trung gian
er
mắt nói
bộ phận nối
khâu trung gian.
bộ phận nô'i
khâu
trung gian
Đức
Zwischenglied
Zwischenglied /das/
bộ phận nô' i;
(nghĩa bóng) phần tử trung gian; khâu; trung gian;
Zwischenglied /n -(e)s, -/
1. mắt nói, bộ phận nối; 2. (nghĩa bóng) phần tử trung gian, khâu trung gian.