Việt
chi tiết nối
bộ ly hợp
bộ phận nối
chi tiết trung gian
phối kiện
phụ tùng đường ống
Anh
connecting piece
connection
connecting element
structural member
coupling piece
joint piece
makeup piece
fittings
adherend
Dabei werden die Teile mittels so genannten Verbindern mit dem Rahmenverschraubt, wobei sie vorher mit einen Ausklinkfräser der Kontur des Verbinders angepasst werden.
Qua đó các thanh được bắt vít với khung bằng những chi tiết nối; trước đó các thanh này đã được cắt phù hợp với hình dáng của chi tiết nối bằng máy phay nhả khớp.
phối kiện, chi tiết nối, phụ tùng đường ống
chi tiết nối; bộ ly hợp
bộ phận nối, chi tiết nối
chi tiết nối; chi tiết trung gian
connecting element, connecting piece, connection, structural member
chi tiết (được) nối